Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngóc ngách


[ngóc ngách]
nooks and crannies
Nhà nhiá»u ngóc ngách
House full of nooks and crannies
Tôi đã lục lạo má»i ngóc ngách để tìm (cái đó )
I've searched high and low for it; I've searched every nook and cranny for it
ins and outs; twists and turns
Thuá»™c má»i ngóc ngách
To know all the ins and outs (of an affair...)



Narrow and out-of-the-way road
Biết hết ngóc ngách của một địa phương To know every narrow and out-of-the-ways in the ins and outs (of a problem...)


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.